Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ & tính từ
    (vị ngữ)
    náo động
    the whole town was astir with the news
    tin ấy làm cả thành phố náo động lên
    (cũ) thức dậy
    he's never astir before 7 o'clock
    anh ta không bao giờ thức dậy trước 7 giờ