Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
astir
/ə'stɜ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
astir
/əˈstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ & tính từ
(vị ngữ)
náo động
the
whole
town
was
astir
with
the
news
tin ấy làm cả thành phố náo động lên
(cũ) thức dậy
he's
never
astir
before
7
o'clock
anh ta không bao giờ thức dậy trước 7 giờ
adjective
not used before a noun
literary
in an active state
A
breeze
is
astir. [=
a
breeze
is
blowing
] -
often
+
with
The
air
is
astir
with
breezes
.
awake and out of bed
Nobody
in
the
house
was
astir. [=
awake
,
up
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content