Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
astigmatism
/ə'stigmətizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
astigmatism
/əˈstɪgməˌtɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
chứng loạn thị
noun
[noncount] medical :a problem with the eye that prevents a person from seeing clearly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content