Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

assumption /ə'sʌmp∫n/  

  • Danh từ
    sự cho là; điều giả thiết
    chúng ta đang làm việc với giả thiết là tỷ lệ lạm phát năm sau sẽ không tăng
    sự giả bộ
    their assumption of an air of confidence fooled nobody
    vẻ giả bộ tin tưởng của họ chẳng đánh lừa được ai
    sự đảm đương
    the army's assumption of power
    việc quân đội đảm đương quyền hành
    the Assumption
    (tôn giáo)
    lễ Quy thiên (vào ngày 15 tháng 8)