Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assuagement
/ə'sweidʤmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự làm dịu bớt, sự làm khuây; sự an ủi, sự khuyên giải
sự làm thoả mãn (sự thèm khát...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content