Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assorted
/ə'sɔ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
assorted
/əˈsoɚtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gồm nhiều thứ khác nhau
a
tin
of
assorted
biscuits
một hộp bánh quy gồm nhiều thứ khác nhau
adjective
including several kinds
a
box
of
assorted
cheeses
assorted
colors
/
flavors
/
sizes
/
styles
She
hangs
around
with
rock
stars
,
drug
addicts
,
and
assorted [=
various
]
other
oddballs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content