Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phụ tá; trợ lý
    nhân viên bán hàng (cách viết khác shop-assistant)
    Tính từ
    phụ trợ, phó
    assistant surgeon
    người phụ mổ
    assistant manager
    phó giám đốc