Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assignee
/æsi'ni:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền
(pháp lý) (như) assign
assignee in bankruptcy
(pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content