Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assignation
/,æsig'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
assignation
/ˌæsɪgˈneɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tu từ)
sự hẹn gặp, sự hẹn hò (lén lút)
an
assignation
with
a
lover
cuộc hẹn hò với người yêu
* Các từ tương tự:
assignational
noun
plural -tions
[count] formal :a meeting between lovers
a
secret
assignation [=
tryst
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content