Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

assignation /,æsig'nei∫n/  

  • Danh từ
    (tu từ)
    sự hẹn gặp, sự hẹn hò (lén lút)
    an assignation with a lover
    cuộc hẹn hò với người yêu

    * Các từ tương tự:
    assignational