Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
asseverate
/ə'sevəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
trịnh trọng tuyên bố; đoan chắc
asseverate
one's
innocence
; asseverate
that
one
is
innocent
đoan chắc mình vô tội
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content