Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assentient
/ə'senʃiənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
bằng lòng, đồng ý, tán thành
Danh từ
người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content