Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assemblyman
/ə'semblimən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
assemblyman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang)
noun
/əˈsɛmblimən/ , pl -men /-mən/
[count] :a person (especially a man) who is a member of a legislative assembly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content