Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assemblage
/ə'semblidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
assemblage
/əˈsɛmblɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tập hợp, sự tụ tập
(thường đùa) mớ, đám
an
odd
assemblage
of
broken
bits
of
furniture
một mớ kỳ cục những mẫu đồ đạc gãy vỡ
noun
plural -blages
[count] formal :a group of people or things
an
assemblage [=
group
]
of
parents
and
teachers
an
assemblage [=
set
]
of
tools
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content