Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assaulter
/ə'sɔ:ltə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người tấn công
(pháp lý) kẻ hành hung
(nói trại) kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content