Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assassinate
/ə'sæsineit/
/ə'sæsəneit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
assassinate
/əˈsæsəˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
ám sát
verb
-nates; -nated; -nating
[+ obj] :to kill (someone, such as a famous or important person) usually for political reasons
They
discovered
a
secret
plot
/
plan
to
assassinate
the
governor
.
President
John
F
.
Kennedy
was
assassinated
in
1963.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content