Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aspirant
/ə'spaiərənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aspirant
/ˈæspərənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(+ to, after, for)
người rắp ranh
one
of
the
aspirants
to
the
vice-presidency
một trong những người rắp ranh ghế phó tổng thống
noun
plural -rants
[count] formal :a person who tries to become something :a person who aspires to do or to be something
a
presidential
aspirant =
an
aspirant
to
the
presidency
[=
someone
who
wants
to
become
president
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content