Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
asphyxiate
/əs'fiksieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
asphyxiate
/æsˈfɪksiˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(thường dùng ở dạng bị động)
làm ngạt
asphyxiated
by
the
smoke
and
poisonous
fumes
bị khói và hơi độc làm ngạt
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] :to cause (someone) to stop breathing and often to become unconscious and die
The
murder
victim
was
asphyxiated
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content