Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
asphalt
/'æsfælt/
/'æsfɔ:lt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
asphalt
/ˈæsˌfɑːlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhựa đường
Động từ
rải nhựa (đường sá)
* Các từ tương tự:
asphaltic
noun
[noncount] :a black substance that is used for making roads
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content