Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    vảy, rảy, rưới
    to asperse with water
    vảy nước
    nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ
    làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy