Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
asperse
/əs'pə:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
vảy, rảy, rưới
to
asperse
with
water
vảy nước
nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ
to
asperse
someone's
character
with
false
rumours
làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content