Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
asperity
/æ'sperəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
asperity
/əˈsperəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cộc cằn
reply
with
asperity
trả lời một cách cộc cằn
sự khắc nghiệt, sự lạnh cóng
suffer
the
asperities
of
winter
near
the
North
Pole
chịu sự khắc nghiệt của mùa đông ở gần Bắc Cực
noun
[noncount] formal :harshness of behavior or speech that expresses bitterness or anger
He
spoke
about
his
ex-wife
with
asperity. [=
acrimony
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content