Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aslant
/ə'slɑ:nt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ, giới từ
nghiêng, xiên, chéo
the
evening
sunlight
shone
aslant
through
the
window
ánh nắng chiều rọi xiên qua cửa sổ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content