Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
askew
/əskju:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
askew
/əˈskjuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ & phó từ
(vị ngữ)
nghiêng, lệch
the
picture
is
hanging
askew
bức tranh treo lệch
* Các từ tương tự:
askewness
adverb
[more ~; most ~] :not straight :at an angle
The
picture
hung
askew [=
crookedly
]
on
the
wall
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content