Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ashtray
/'æʃtrei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ashtray
/ˈæʃˌtreɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái gạt tàn [thuốc lá]
noun
plural -trays
[count] :a small dish or other small container that is used for throwing away used cigarettes and cigars and their ashes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content