Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ashram
/ˈɑːʃrəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -rams
[count] :a place where a person or a group of people go to live separately from the rest of society and practice the Hindu religion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content