Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ashore
/ə'∫ɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ashore
/əˈʃoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
trên bờ; lên bờ
we
went
ashore
when
the
boat
reached
the
port
chúng tôi lên bờ khi con tàu tới cảng
adverb
on or to the shore of an ocean, sea, lake, or river
We
docked
our
boat
and
went
ashore
to
visit
the
island
.
the
seashells
that
wash
ashore
after
a
storm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content