Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ashen
/'æ∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ashen
/ˈæʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
xám tro (màu)
xanh, tái mét (mặt)
adjective
[more ~; most ~] :having a pale light gray color because of sickness, fear, etc.
His
skin
became
ashen.
She
was
ashen
with
fear
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content