Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aseptic
/,ei'septik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aseptic
/eɪˈsɛptɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vô khuẩn (vết thương, băng bó …)
* Các từ tương tự:
aseptically
,
asepticism
adjective
[more ~; most ~] medical :free from germs that cause disease
an
aseptic
wound
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content