Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ascetical
/ə'setik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ+ (ascetical) /ə'setikəl/
khổ hạnh
Danh từ
người tu khổ hạnh
* Các từ tương tự:
ascetically
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content