Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ascension
/ə'sen∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ascension
/əˈsɛnʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đi lên, sự lên
the Ascension (số ít)
sự thăng thiên của Chúa
* Các từ tương tự:
Ascension day
,
ascensional
noun
[singular] the act of rising or ascending
the
ascension [=(
more
commonly
)
ascent
]
of
a
balloon
especially
; :
the
act
of
moving
to
a
higher
or
more
powerful
position
The
play
tells
of
his
ascension
to
the
presidency
.
the
ascension
of
women
in
society
the Ascension :the Christian holiday that celebrates Jesus Christ's journey to heaven after his death
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content