Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ascendancy
/əˈsɛndənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
also ascendency
[noncount] formal :a position of power in which someone can control or influence other people
the
ascendancy
of
the
government
She
gained
(
the
) ascendancy
in
the
debate
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content