Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ascendance
/əˈsɛndəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] chiefly US
the act of rising or moving up :the act of ascending
Abraham
Lincoln's
ascendance [=(
more
commonly
)
ascent
,
ascension
]
to
the
presidency
her
ascendance [=(
more
commonly
)
ascent
]
to
/
into
heaven
ascendancy
gain
/
lose
ascendance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content