Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
artistry
/'ɑ:tistri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
artistry
/ˈɑɚtəstri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tài nghệ thuật, tính chất nghệ thuật
admire
the
artistry
of
the
painter's
use
of
colour
khâm phục nghệ thuật sử dụng màu sắc của họa sĩ
noun
[noncount] artistic ability or skill
We
admired
the
singer's
artistry.
a quality that results from artistic ability or skill
the
artistry
of
her
novel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content