Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
artiste
/ɑ:'tist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
artiste
/ɑɚˈtiːst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghệ sĩ sân khấu; diễn viên chuyên nghiệp
noun
plural -tists
[count] chiefly Brit :a skilled performer :artist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content