Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
artificial intelligence
/,ɑ:tifi∫l in'telidʒəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
artificial intelligence
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt AI)
trí tuệ nhân tạo (một ngành máy điện toán có tham vọng tạo ra trí tuệ như của con người)
noun
[noncount] computers
an area of computer science that deals with giving machines the ability to seem like they have human intelligence
the power of a machine to copy intelligent human behavior
a
robot
with
artificial
intelligence
-
abbr
.
AI
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content