Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
artificial insemination
/,ɑ:tifi∫l insemi'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
artificial insemination
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự thụ tinh nhân tạo
noun
[noncount] medical :a medical process in which semen is used to make a woman or female animal pregnant without sexual intercourse
children
conceived
through
artificial
insemination
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content