Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arthritis
/ɑ:'θraitis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arthritis
/ɑɚˈɵraɪtəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
viêm khớp
noun
[noncount] medical :a disease that causes the joints of the body to become swollen and painful - see also rheumatoid arthritis
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content