Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    xảo quyệt
    he's an artful devil
    hắn là một thằng xảo quyệt
    khéo léo, khéo (hành động, sự vật)
    an artful trick
    trò bịp bợm khéo léo
    một đồ dùng nhỏ bé để mở đồ hộp được chế tạo rất khéo

    * Các từ tương tự:
    artfully, artfulness