Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
artery
/'ɑ:təri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
artery
/ˈɑɚtəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
động mạch
đường giao thông chính
noun
plural -teries
[count] any one of the tubes that carry blood from the heart to all parts of the body
coronary
arteries
clogged
arteries
-
compare
vein
a large road, river, railroad line, etc.
He
favors
local
side
roads
over
major
arteries
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content