Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
artefact
/'ɑ:tifækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
artefact
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác artifact)
đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)
prehistoric
artefacts
made
of
bone
and
pottery
đồ tạo tác bằng xương và gốm
chiefly Brit spelling of artifact
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content