Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arrow
/'ærəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arrow
/ˈeroʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mũi tên, tên (bắn từ cung ra)
hình mũi tên (chỉ hướng hoặc vị trí)
follow
the
arrows
on
the
map
theo các mũi tên trên bản đồ
[as] straight as an arrow
xem
straight
* Các từ tương tự:
arrow cursor
,
arrow key
,
arrow-headed
,
Arrow.KennethJ
,
arrowhead
,
arrowroot
,
arrowy
noun
plural -rows
[count] a weapon that is made to be shot from a bow and that is usually a stick with a point at one end and feathers at the other end
shoot
an
arrow
a mark (such as ) that is shaped like an arrow and that is used to show direction
The
arrow
on
the
map
points
north
. -
see
also
straight
arrow
* Các từ tương tự:
arrowhead
,
arrowroot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content