Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người bắt giữ
    (điện học) cái thu lôi, cái chống sét
    (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm
    (kỹ thuật) bộ phóng điện, cái phóng điện

    * Các từ tương tự:
    arrester-hook