Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (danh từ số nhiều)
    tiền còn thiếu lại
    arrears of salary
    tiền công còn thiếu lại
    việc đang làm dở, việc còn đọng lại
    arrears of correspondence
    thư từ còn đọng lại chưa trả lời
    be in (fall into) arrears [with something]
    khất lại, còn thiếu lại
    I have fallen into arrears with my rent
    tôi đã phải khất lại tiền thuê nhà
    chậm trễ, chưa xong
    I'm in arrears with the housework
    công việc nội trợ tôi còn chưa làm xong