(danh từ số nhiều)
tiền còn thiếu lại
tiền công còn thiếu lại
việc đang làm dở, việc còn đọng lại
arrears of correspondence
thư từ còn đọng lại chưa trả lời
be in (fall into) arrears [with something]
khất lại, còn thiếu lại
tôi đã phải khất lại tiền thuê nhà
chậm trễ, chưa xong
công việc nội trợ tôi còn chưa làm xong