Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arrant
/'ærənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arrant
/ˈerənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ)
cực kỳ, hết sức (xấu)
arrant
nonsense
điều vô lý hết sức, điều thậm vô lý
* Các từ tương tự:
arrantly
adjective
always used before a noun
[more ~; most ~] somewhat old-fashioned + literary :of the worst kind - used to make a statement more forceful
This
is
arrant [=
utter
,
complete
]
nonsense
!
an
arrant
fool
Do
not
confuse
arrant
with
errant
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content