Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arranger
/ə'reindʤə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arranger
/əˈreɪnʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người sắp xếp, người sắp đặt
người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)
noun
plural -ers
[count] a person who changes pieces of music for particular voices or instruments :a person who arranges music
a
talented
composer
and
arranger
a person who arranges things
a
flower
arranger
a
funeral
arranger
an
arranger [=(
more
commonly
)
organizer
]
of
political
rallies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content