Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arpeggio
/ɑ:'pedʒiəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arpeggio
/ɑɚˈpɛʤijoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(âm nhạc) (số nhiều apeggios)
hợp âm rải
noun
plural -gios
[count] music :a chord in which the notes are played separately instead of at the same time
The
guitarist
warmed
up
with
a
few
simple
arpeggios
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content