Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
around-the-clock
/ə'raundðə'klɔk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
around-the-clock
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
suốt ngày đêm
adjective
always used before a noun
chiefly US :happening or continuing all day and all night
The
prisoner
requires
around-the-clock [=
round-the-clock
,
constant
]
surveillance
.
around-the-clock
care
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content