Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arms race
/'ɑ:mz'reis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arms race
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cuộc chạy đua vũ trang
noun
plural ~ races
[count] :a situation in which countries that are enemies each try to build or collect weapons faster than the other can
a
nuclear
arms
race
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content