Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
armour-plate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ armor-plate)
/'ɑ:mə'pleit/
tấm thép bọc, vỏ thép (xe bọc thép …)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content