Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
armour-piercer
/'ɑ:mə/
/piiəsə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(quân sự) đạn bắn thủng xe bọc sắt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content